"自由的感觉"翻译 至越南语:


Ads

  例子 (外部来源,没有检讨)

自由的感觉怎么样?
Cảm thấy như thế nào?
获得自由的感觉真好
Thật tuyệt khi được tự do.
我感觉自己很...
Tớ cảm thấy mình... Nghịch ngợm.
自我感觉良好呀
Anh đang sung sướng, phải không?
你应该相信自己的感觉
Em nên tin vào điều đó.
的感觉
Với cảm giác.
我的感觉
Anh cảm thấy thế nào ư ?
你有感觉到 事后该有的感觉
Anh muốn nói, em có cảm thấy giống như cái cảm giác phải có khi em, khi em, sau khi em...
感觉是那么自在而熟悉
Có gì đó thật thoải mái và thân thuộc.
感觉...
Khoẻ lắm, Billy, rất khoẻ.
感觉
Cảm giác.
自由 自由
Tự do! Tự do!
我自己能感觉到,走就是了
Tới lúc đó, tự tôi sẽ biết, và tôi sẽ đi.
你何时感觉自己像个父亲
Con chỉ muốn biết lúc nào bố bắt đầu cảm thấy mình giống 1 người bố?
我敢说... 你这会感觉到自己
Tôi cho rằng, ngay lúc này anh đang mang cảm giác như Alice.
命运的感觉
Một cảm giác đáng sợ.
凭你的感觉
Hảy hướng theo cảm giác của con.
碰触的感觉
Chạm vào gì đó?
碰触的感觉
Được chạm.
嘿 我觉得应该由我来演自己
Hey, tôi nghĩ tôi nên diễn luôn vai tôi.
我倒觉得应该由我自己来演
Well, tôi nghĩ tôi sẽ diễn vai mình.
我自由了 我生命中从来没有感觉到这样美好 cHFFFFFF 3cH000000 4cH000000 I'm free!
Ta tự do!
你是没理由去理会 一个不起眼的室有的感觉
Cô đâu có hiểu được cảm giác của người bạn cùng phòng tầm thường này.
试着感受我们的感觉
Vậy hãy cảm giác như bọn tôi cảm giác.
是的 希特 我在抚摩自己 感觉很好
À ừ. Ồ, Heather.
多美好的感觉
What a glorious feelin'
什么样的感觉?
Làm sao mà có thể có thai được cơ chứ?
很美好的感觉
Tuyệt vời lắm.
我感觉到 妈的?
Cái quái gì vậy?
说说你的感觉
Ông hãy cho biết cảm giác của mình.
自由的
Tự do!
有什么感觉 觉得湿湿的
Nụ hôn cho cảm giác thế nào?
感觉怎样
Cảm thấy sao rồi, nhóc?
感觉怎样
Em đáng yêu quá. Anh bị thương nặng không?
感觉如何
Nghe được không?